Có 2 kết quả:
脚正不怕鞋歪 jiǎo zhèng bù pà xié wāi ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄒㄧㄝˊ ㄨㄞ • 腳正不怕鞋歪 jiǎo zhèng bù pà xié wāi ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄒㄧㄝˊ ㄨㄞ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a straight foot has no fear of a crooked shoe
(2) an upright man is not afraid of gossip (idiom)
(2) an upright man is not afraid of gossip (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a straight foot has no fear of a crooked shoe
(2) an upright man is not afraid of gossip (idiom)
(2) an upright man is not afraid of gossip (idiom)
Bình luận 0